Có 2 kết quả:
碱性尘雾 jiǎn xìng chén wù ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˋ ㄔㄣˊ ㄨˋ • 鹼性塵霧 jiǎn xìng chén wù ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˋ ㄔㄣˊ ㄨˋ
jiǎn xìng chén wù ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˋ ㄔㄣˊ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
alkali fumes
Bình luận 0
jiǎn xìng chén wù ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˋ ㄔㄣˊ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
alkali fumes
Bình luận 0